Qui cách ống : DN 65 (73.03 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (5.15 mm). SCH 80 (7.01 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 50 (60.33 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.91 mm). SCH 80 (5.54 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 40 (48.26 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.68 mm). SCH 80 (5.08 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 32 (42.16 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (2.97 mm). SCH 40 (3.56 mm). SCH 80 (4.85 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 25 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 40 (3.38 mm). SCH 80 (4.55 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 20 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.87 mm). SCH 80 (3.91 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 15 (21.34 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.77 mm). SCH 80 (3.73 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 8 (13.7 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.25 mm). SCH 10 (1.65 mm). SCH 30 (1.85 mm). SCH 40 (2.24 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
* Quy cách : 100 x 100 mm . Độ dầy thành ống : từ 1.4 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 80 x 80 mm . Độ dày thành ống : từ 1.0 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/NO4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
Qui cách ống : DN 6 (10.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (0.889 mm). SCH 10 (1.25 mm). SCH 30 (1.45 mm). SCH 40 (1.73mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Quy cách tấm nhôm chống trượt 1200 x 2400. Độ dày từ 1.5 mm đến 6.0 mm. Sử dụng hợp kim nhôm A 3003. Sản phẩm chuyên dụng cho các công trình nhà xưởng, lót sàn ôtô tải, nhà kho. Chống trượt khu vực chế biến hải sản. v.v....
Quy cách khổ tole : 1000 - 1200mm (up). Độ dày : 0.6 mm. Mac thép 304 tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS. Bề mặt : BA.
Quy cách khổ tole : 1000 - 1200mm (up). Độ dầy : 0.5 mm. Mac thép 304 tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS. Bề mặt : BA.
* Quy cách : 70 x 70 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 70 x 70 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản pẩm được sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Qui cách : 10 x 10 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 10 x 10 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.2 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 120 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.8 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 120 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
- Qui cách : 38.0 x 6.000mm. Độ dầy thành ống : từ 0.6 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.