Ke góc khung bao cửa đi 55, được dùng thay thế ke ép góc. Thuận tiện sử dụng trong điều kiện gia công cửa thiếu không gian hoặc ở các vị trí quá cao, vận chuyển cả bộ cửa khó khăn.
Bản lể 3D lắp khung cánh hệ cửa XINGFA 55. Khả năng chịu lực đến 90kg, sản phẩm thuộc dòng phụ kiện kim khí cao cấp của hãng Kinlong.
Nhôm cửa XINGFA có xuất xứ từ Quangdong Trung Quốc, là dòng nhôm cửa cao cấp với thiết kế đặc trưng khoang rỗng gia cường. Các hệ cửa tiêu biểu bao gồm hệ cửa đi 55, hệ đi lùa 93, hệ cửa sổ bật 55, hệ cửa đi xếp trược 63. Màu săc chủ yếu : Trắng sứ, xám sần, nâu sần, đen.....
Hệ cửa sổ, cửa đi lùa nhôm OLYMPICO 93 (Profile XINGFA) được thiết kế với độ dầy nhôm trung bình từ 1.2mm đến 1.5mm, hệ cửa dạng cánh mở trượt, kết cấu chắc chắn, vận hành êm ái với hệ phụ kiện đồng bộ.
Cửa bật OLYMPICO 55 (Profile XINGFA) được thiết kế với độ dày nhôm trung bình 1.2mm. chịu được cường độ áp lực gió cao, đặc tính kín nước, kín khí và cách âm đạt tiêu chuẩn.
Cửa nhôm OLYMPICO 55 (Profile XINGFA) hệ cửa đi cánh mở được thiết kế độ dầy thành nhôm trung bình từ 1.2mm đến 1.4mm. Hệ cửa được thiết kế giảm giá thành nhằm vào phân khúc khách hàng tầm trung nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn cách âm, chống nhiệt.
Hệ cửa nhôm 40mm được thiết kế giúp đơn giản hoá quy trình lắp ráp, độ dầy thành nhôm từ 1.0 đến 1.5mm gia tăng độ chắc chắn cho hệ cửa.
Hệ cửa nhôm DPVC được thiết kế theo profile cửa nhựa tạo độ thẩm mỹ cao, mang đầy đủ đặc tính cách âm, cách nhiệt, không bị cong vênh và lão hóa bề mặt sp theo thời gian.
Quy cách ống : DN 200 (219.08 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.76 mm). SCH 30 (7.03 mm). SCH 40 (8.17 mm). SCH 80 (12.7 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 150 (168.28 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.40 mm). SCH 40 (7.12 mm). SCH 80 (10.97 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 125 (141.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.40 mm). SCH 40 (6.55 mm). SCH 80 (9.52 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN115 (127 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 40 (6.27 mm). SCH 80 (9.02 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 100 mm (114.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (6.02 mm). SCH 80 (8.56mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 80 mm (88.9 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (5.48 mm). SCH 80 (7.62 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 65 (73.03 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (5.15 mm). SCH 80 (7.01 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 50 (60.33 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.91 mm). SCH 80 (5.54 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 40 (48.26 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.68 mm). SCH 80 (5.08 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 32 (42.16 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (2.97 mm). SCH 40 (3.56 mm). SCH 80 (4.85 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 25 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 40 (3.38 mm). SCH 80 (4.55 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 20 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.87 mm). SCH 80 (3.91 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 15 (21.34 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.77 mm). SCH 80 (3.73 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 8 (13.7 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.25 mm). SCH 10 (1.65 mm). SCH 30 (1.85 mm). SCH 40 (2.24 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
* Quy cách : 100 x 100 mm . Độ dầy thành ống : từ 1.4 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 80 x 80 mm . Độ dày thành ống : từ 1.0 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/NO4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.