* Qui cách : 13 x 26 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 15 x 30 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 15 x 30 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 20 x 40 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.6 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 20 x 40 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.6 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 30 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 30 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 40 x 80 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.8 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 40 x 80 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 50 x 100 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.8 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 50 x 100 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.9 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 25 x 50 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.5 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 25 x 50 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.6 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt: BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
- Qui cách : 89.1 x 6.000mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 3.0mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
- Qui cách : 76.2 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.6 đến 3.0mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Foce.
* Qui cách : 89.1 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.7 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại Việt Nam
* Qui cách : 76.2 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.7 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại Việt Nam
* Qui cách : 22 đến 63 mm. Chiều dài tiêu chuẩn : 6000mm. Seri mac thép : 304. Độ bóng bề mặt: BA/2B. Chất lượng hàng loại I. Xuất sứ : VN - Ấn Độ.
- Qui cách : 60.5 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.6 đến 3.0mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 60.5 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.6 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại Việt Nam
- Qui cách : 50.8 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.5 đến 2.0mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 50.8 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.5 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại Việt Nam.
- Qui cách : 42.7 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.5 đến 2.0mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại :Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 42.7 x 6.000mm. Độ dày thành ống : từ 0.5 đến 1.9mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại Việt Nam