Quy cách ống : DN 200 (219.08 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.76 mm). SCH 30 (7.03 mm). SCH 40 (8.17 mm). SCH 80 (12.7 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 150 (168.28 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.40 mm). SCH 40 (7.12 mm). SCH 80 (10.97 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 125 (141.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.76 mm). SCH 10 (3.40 mm). SCH 40 (6.55 mm). SCH 80 (9.52 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN115 (127 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 40 (6.27 mm). SCH 80 (9.02 mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 100 mm (114.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (6.02 mm). SCH 80 (8.56mm). Bề mặt : No1. BB.
Quy cách ống : DN 80 mm (88.9 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (5.48 mm). SCH 80 (7.62 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 65 (73.03 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (2.10 mm). SCH 10 (3.05mm). SCH 30 (4.77 mm). SCH 40 (5.15 mm). SCH 80 (7.01 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 50 (60.33 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.91 mm). SCH 80 (5.54 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 40 (48.26 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (3.18 mm). SCH 40 (3.68 mm). SCH 80 (5.08 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 32 (42.16 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 30 (2.97 mm). SCH 40 (3.56 mm). SCH 80 (4.85 mm). Bề mặt : No1. BB.
Qui cách ống : DN 25 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.77mm). SCH 40 (3.38 mm). SCH 80 (4.55 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 20 (26.67 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.87 mm). SCH 80 (3.91 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 15 (21.34 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.65 mm). SCH 10 (2.11mm). SCH 40 (2.77 mm). SCH 80 (3.73 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 8 (13.7 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (1.25 mm). SCH 10 (1.65 mm). SCH 30 (1.85 mm). SCH 40 (2.24 mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.
Qui cách ống : DN 6 (10.3 mm). Độ dầy thành ống : SCH 5 (0.889 mm). SCH 10 (1.25 mm). SCH 30 (1.45 mm). SCH 40 (1.73mm). Bề mặt sản phẩm : No1. BB.