* Qui cách : 10 x 50 mm. Độ dầy thành hộp từ 0.6 đến 1.5mm. Bề mặt được xử lý bóng 600G - Hairline 180G. Được sử dụng trong trang trí kiến trúc, sx hàng gia dụng.
* Quy cách : 100 x 100 mm . Độ dầy thành ống : từ 1.4 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 80 x 80 mm . Độ dày thành ống : từ 1.0 mm - 3.0 mm . Độ bóng bề mặt : BA/HL/NO4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 70 x 70 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 70 x 70 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản pẩm được sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 60 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm sản xuất tại Việt Nam.
* Qui cách : 10 x 10 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 10 x 10 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.2 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 120 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.8 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
* Quy cách : 60 x 120 mm. Độ dầy thành ống : từ 1.0 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 12,7 x 12,7 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.2 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 12,7 x 12,7 mm. Độ dầy thành ống: từ 0.4 đến 1.2 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 15 x 15 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.5 đến 1.2 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Foce.
* Qui cách : 20 x 20 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 20 x20 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 25 x 25 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.5 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 25 x 25 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 30 x 30 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Quy cách : 30 x 30 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 2.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Qui cách : 40 x 40 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 40 x 40 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.
* Qui cách : 50 x 50 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 3.0 mm. Độ bóng bề mặt BA/HL/No4. Sản xuất tại : Công ty inox Sơn Hà, Hữu Liên, Ever Force.
* Quy cách : 50 x 50 mm. Độ dầy thành ống : từ 0.7 đến 1.9 mm. Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4. Sản xuất tại : Việt Nam.